+ DCV : 1000V / ±(0.05%+1)/10 µV
+ ACV : 1000V / ±(0.7%+2)/0.1 mV
+ DCA : 10A /±(0.2%+2)/ 0.01 µA
+ ACA : 10A /±(1.0%+2)/ 0.1 µA
+ Ω : 50 MΩ / ±(0.2%+1)/0.1Ω
+ C : 9,999 µF / ±(1%+2)/0.01 nF
+ F : 200 kHz /±(0.005%+1)/0.01 Hz
+ Duty Cycle : 99.9% / ±0.2% / 0.1%
+ Nhiệt độ : -200.0°C – 1090°C
+ Tính dẫn điện : 60nS / ±(1.0%+10)/ 0.01nS
Kiểm tra diode, liên tục
Kích thước : 201 x 98 x 52 mm
Khối lượng : 355 g
Hiện thị số
Phụ kiện : Que đo, đầu chíp, Pin 9V, HDSD, Que đo nhiệt độ