1) Điện áp AC
Đầu ra : 0.1Kv ~ 5Kv AC, 50/60Hz
Bước nhảy : 2V/bước
Độ chính xác : +-1%
Công suất : 200VA (5kV/40mA)
Dạng sóng : Since
Dòng ra max : 40mA (0.5kV – 5kV), 10mA (0.1kV – 0.5kV)
Đo dòng : 0.001mA ~ 40mA / +-1.5%
RAMP : 0.1s ~ 999.9s
2) Điện áp DC
Đầu ra : 0.1Kv ~ 5Kv DC
Bước nhảy : 2V/step
Độ chính xác : +-1%
Đầu ra : 10mA (0.5kV-6kV), 2mA (0.1kV – 0.5kV)
Đo dòng : 0.001mA – 10mA / +-1.5%
RAMP : 0.1 – 999.9s
3) Đo điện trở cách điện
Đầu ra : 50V ~ 1000VDC
Độ phân giải : 50V/step
Độ chính xác : +-1%
Giải điện trở : 1Mohm ~ 9500Mohm
Trở kháng ra : 600kOhm
Test time : 1 – 999.9s
Bộ nhớ : 100 block (Manu)
Giao tiếp : RS232, USB, Remote, IO và GPI (Tùy chọn)
Hiện thị : LED, 240 x 64 dot
Nguồn : AC100/120/220/230V +-10%, 50/60Hz
Kích thước : 330x148x452mm / 19kg
Phụ kiện gồm : HDSD, CD, Đầu nguồn, Đầu Plug Romote, Que kiểm tra GHT-114
AC WITHSTANDING | |
Output-Voltage Range | 0.100kV~ 5.000kV ac |
Output-Voltage Resolution | 2V/step |
Output-Voltage Accuracy | ± (1% of setting +5V) [no load] |
Maximum Rated Load | 200 VA (5kV/40mA) |
Maximum Rated Current | 40mA (0.5kV < V ≦ 5kV)
10mA (0.1kV ≦ V≦ 0.5kV) |
Output-Voltage Waveform | Sine wave |
Output-Voltage Frequency | 50 Hz / 60 Hz selectable |
Voltage regulation | ± (1% of reading +5V) [full load → no load] |
Voltmeter Accuracy | ± (1% of reading+ 5V) |
Current Measurement Range | 0.001mA~040.0mA |
Current Best Resolution | 0.001mA / 0.01mA / 0.1mA |
AC Current Measurement Accuracy | ±(1.5% of reading +30 counts) when HISET < 1.00mA
±(1.5% of reading +3 counts) when HISET ≧ 1.00mA |
Window Comparator Method | Yes |
ARC Detect | Yes |
RAMP (Ramp-Up Time) | 0.1~999.9s |
TIMER (Test Time)* | OFF, 0.5s~999.9s |
GND | ON/OFF |
DC WITHSTANDING | |
Output-Voltage Range | 0.100kV~ 6.000kV dc |
Output-Voltage Resolution | 2V/step |
Output-Voltage Accuracy | ± (1% of setting +5V) [no load] |
Maximum Rated Load | 50W (5kV/10mA) |
Maximum Rated Current | 10mA (0.5kV < V ≦ 6kV)
2mA (0.1kV ≦ V≦ 0.5kV) |
Voltage regulation | ± (1% of reading +5V) [full load → no load] |
Voltmeter Accuracy | ± (1% of reading+ 5V) |
Current Measurement Range | 0.001mA~010.0mA |
Current Best Resolution | 0.001mA / 0.01mA / 0.1mA |
DC Current Measurement Accuracy | ±(1.5% of reading +30 counts) when HISET < 1.00mA
±(1.5% of reading +3 counts) when HISET ≧ 1.00mA |
Window Comparator Method | Yes |
ARC Detect | Yes |
RAMP (Ramp-Up Time) | 0.1~999.9s |
TIMER (Test Time)* | OFF, 0.5s~999.9s |
GND | ON/OFF |