ĐỊNH MỨC ĐẦU VÀO
- Điện áp (AC): 100 – 120Vac / 200 – 240Vac±10% dải tự động
- Công suất biểu kiến: 360 VA
- Tần số: 50/60 Hz ± 5%
ĐIỆN ÁP AC
- Định mức đầu ra: 5KVAC / 20mA
- Dải điện áp đầu ra: 0 – 5.00 kVac
- Độ phân giải điện áp: 0.01 kVac
- Độ chính xác điện áp: (1% cài đặt + 0.5%dải đo)
- Dải đo dòng: 0.000 – 20.00 mA
- Độ phân giải dòng: 0.001 / 0.01 mA
- Độ chính xác dòng: (1% giá trị đọc + 1% dải đo)
ĐIỆN ÁP DC
- Định mức đầu ra: 6KVDC / 7.5 mA
- Dải điện áp đầu ra: 0 – 6.00 kVdc
- Độ phân giải điện áp: 0.01 kVac
- Độ chính xác điện áp: (1% cài đặt + 0.5% dải đo)
- Dải đo dòng: 0.0 – 7.5 mA
- Độ phân giải dòng: 0.1μA/0.001mA/0.01 mA
- Độ chính xác dòng: (1% giá trị đọc + 1% dải đo)
ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN
- Định mức đầu ra: 1KVDC / 50 GΩ
- Dải điện áp đầu ra: 30 – 1 KVdc
- Độ phân giải điện áp: 1 Vdc
- Độ chính xác điện áp: (1% cài đặt + 0.5% dải đo)
- Dải đo điện trở: 0.100 MΩ – 50 GΩ
- Độ phân giải điện trở: 0.001 / 0.01 / 0.1 /1 MΩ
- Độ chính xác điện trở:
0.100 – 999.9 MΩ dưới 30-499V: ±(7% giá trị đọc+0.1% of dải đo)
1 – 10 GΩ dưới 30-499V: ±(15% giá trị đọc +0.1% dải đo)
0.500 – 999.9 MΩ dưới 500-1000V: ±(2% giá trị đọc +0.1% dải đo)
1 – 9.999 GΩ dưới 500-1000V: ±(5% giá trị đọc +0.1% dải đo)
10 – 50 GΩ dưới 500-1000V: ±(15% giá trị đọc +0.1% dải đo)
THÔNG SỐ CHUNG
- Giao tiếp: USB, PLC Remote
- Hiển thị: Màn hình màu 4.3″ (Touch Panel)
- Môi trường: 0 – 40°C, 20 – 80%RH
- Kích thước (W x H x D), mm: 215 x 88.1 x 300
- Trọng lượng tịnh: 5.46 Kg