ĐẦU VÀO:
- Điện áp (AC): 200-240V
- Công suất biểu kiến: 600VA
- Tần số: 50/50Hz+/-5%
KIỂM TRA AC:
- Định mức đầu ra (AC): 5kV/40mA
- Dải điện áp đầu ra: 0-5.00kV
- Độ phân giải điện áp: 0.01kV
- Độ chính xác điện áp: +/-(1% giá trị cài đặt + 0.5% giá trị dải đo)
- Dải đo dòng điện (Tổng): 0.000-40.00mA
- Độ phân giải dòng điện (Tổng): 0.001/0.01/0.1mA
- Độ chính xác dòng điện (Tổng):
0.000-4.000mA: +/-(2% giá trị đọc + 3 counts)
3.50-100.0mA: +/-(2% giá trị đọc + 6 counts)
KIỂM TRA DC:
- Định mức đầu ra (AC): 6kV/10mA
- Dải điện áp đầu ra: 0-6.00kV
- Độ phân giải điện áp: 0.01kV
- Độ chính xác điện áp: +/-(1% giá trị cài đặt + 0.5% dải đo)
- Dải đo dòng điện: 0.0nA-10mA
- Độ phân giải dòng điện: 0.1nA/0.001uA/0.01uA/0.1uA/0.001mA/0.01mA
- Độ chính xác dòng điện:
0.0-400.0nA/0.350-4.000uA/3.50-40.00uA: +/-(2% giá trị đọc + 10 counts) tại dải đo thấp
35.0-400.0uA/0.300-4.000mA/3.5-10.00mA: +/-(2& giá trị đọc + 2 ocunts)
KIỂM TRA ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN:
- Định mức đầu ra (AC): 6kV/5GΩ
- Dải điện áp đầu ra: 10-6000V
- Độ phân giải điện áp: 1V
- Độ chính xác điện áp: +/-(1% giá tị cài đặt + 0.5% dải đo)
- Dải đo điện trở: 0.100MΩ-50GΩ
- Độ phân giải điện trở: 0.001/0.01/0.1/1MΩ
- Độ chính xác điện trở:
0.05-999.9MΩ under 10-29V: +/-(15% giá trị đọc + 2 counts)
0.05-999MΩ under 30-499V: +/-(7% giá trị đọc + 2 counts)
0.100-999.9MΩ under 500-6kV: +/-(2% giá trị đọc + 2 counts)
1Ω-9.999GΩ under 500-6kV: +/-(5% giá trị đọc + 2 counts)
10Ω-50GΩ under 500-6kV: +/-(15% giá trị đọc + 2 counts)
KIỂM TRA TÍNH LIÊN TỤC (Optional):
- Định mức đầu ra (AC): 1A for 1.000Ω, 0.1A for 10.00Ω, 0.01A for 100.0Ω, 0.001A for 1kΩ, 0.0001A for 10kΩ
- Dải đo điện trở: 0.000-10kΩ
- Độ phân giải điện trở: 0.001/0.01/0.1/1Ω
- Độ chính xác điện trở: +/-(1% giá trị đọc + 3 counts)
THÔNG SỐ CHUNG:
- Hiển thị: Màn hình màu 4.3″ (Touch Panel)
- Kết nối: USB & RS232, Optional Ethernet, GPIB
- Kích thước (WxHxD): 430×88.1×400 mm
• Trọng lượng: 12kg